Giáo trình trang bị điện /
Chương 1 :Trang bị điện các máy cắt gọt kim loại.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02632nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13516 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221005084907.000 | ||
008 | 120111 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 84 / |b NG527CH-gi |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Chất |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình trang bị điện / |c Nguyễn Văn Chất |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 6 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2011 |
300 | # | # | |a 307tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1 :Trang bị điện các máy cắt gọt kim loại. |
520 | # | # | |a Chương 2 :Trang bị các thiết bị gia nhiệt và luyện kim. |
520 | # | # | |a Chương 3 : Trang bị điện các máy nâng- vận chuyển. |
520 | # | # | |a Chương 4 :Trang bị điện máy nén khí, máy bơm và quạt gió. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 4 chương. |
520 | # | # | |a Kinh tế nước ta ngày càng phát triển, yêu cầu về giải phóng sức lao động, nâng cao năng suất lao động được đặt ra ở hầu hết các lĩnh vực sản xuất của nền kinh tế quốc dân. Để giải phóng sức lao động và nâng cao năng suất lao động thông qua tự động hóa và hiện đại hóa các công cụ, trang thiết bị và công nghệ sản xuấtcó vai trò rất quan trọng. |
520 | # | # | |a Trang bị điện là một môn học, đối tượng của nógồm các yêu cầu công nghệ mà các công cụ, trang thiết bị, dây chuyền sản xuất đặt ra đòi hỏi cần cung ứng những thiết bị điện như thế nàođể yêu cầu công nghệ của các thiết bị, máy móc, dây chuyền sản xuất đó được thỏa mãn. |
650 | # | 4 | |a Trang bị điện |
653 | # | # | |a Electrical Equipment |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100039196, 100039220, 100039241, 100039269, 100039275, 100039276, 100039281, 100039294, 100039308, 100039379 |