Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén /
Chương 1: Cơ sở truyền động thủy lực
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Xây dựng ,
2011
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02192nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13525 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221031144124.000 | ||
008 | 120210 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.2 / |b H250T-tr |
100 | 1 | # | |a Trần Ngọc Hải |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / |c Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Huy |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Xây dựng , |c 2011 |
300 | # | # | |a 260tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Cơ sở truyền động thủy lực |
520 | # | # | |a Chương 10: Phương pháp thiết kế hệ thống điều khiển |
520 | # | # | |a Chương 2: Cơ cấu biến đổi năng lượng |
520 | # | # | |a Chương 3: Các loại van trong hệ thống truyền động thủy lực |
520 | # | # | |a Chương 4: Điều chỉnh van và ổn định vận tốc |
520 | # | # | |a Chương 5: Các thiết bị khác trong hệ thống truyền động thủy lực |
520 | # | # | |a Chương 6: Thiết kế hệ thống truyền động thủy lực |
520 | # | # | |a Chương 7: Cơ sở truyền động khí nén |
520 | # | # | |a Chương 8: Các phần tử khí nén và điện khí nén |
520 | # | # | |a Chương 9: Hệ thống truyền động và điều khiển khí nén, điện - khí nén |
520 | # | # | |a Cuốn giáo trình bao gồm 10 chương : |
650 | # | 4 | |a Khí nén và Thủy lực |
650 | # | 4 | |a Pneumatic and Hydraulic Technology |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Trần Xuân Huy |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100039172, 100039192, 100039197, 100039255, 100039265, 100039334, 100039386, 100039405 |