Giáo trình kỹ thuật điện /
ä
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ,
2010
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 8 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02348nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13547 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220929085520.000 | ||
008 | 120220 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 8 / |b GI108TR-n |
100 | 1 | # | |a Bùi Văn Hồng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật điện / |c Bùi Văn Hồng, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 8 |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , |c 2010 |
300 | # | # | |a 243tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a ä |
520 | # | # | |a Chương 1: Những khái niệm cơ bản về mạch điện. |
520 | # | # | |a Chương 2: Mạch điện xoay chiều hình sin một pha. |
520 | # | # | |a Chương 3: Các phương pháp giải mạch điện. |
520 | # | # | |a Chương 4: Mạch điện xoay chiều ba pha. |
520 | # | # | |a Chương 5: Máy điện một chiều. |
520 | # | # | |a Chương 6: Máy biến áp. |
520 | # | # | |a Chương 7: Máy điện không đồng bộ. |
520 | # | # | |a Chương 8: Máy điện đồng bộ. |
520 | # | # | |a Chương 9: An toàn điện. |
520 | # | # | |a Cuốn " Giáo trình Kỹ thuật Điện" được biên soạn dựa trên cơ sở chương trình môn học Kỹ thuật điện, dùng trong các trường đại học khối công nghệ. |
520 | # | # | |a Nội dung chính của giáo trình gồm 9 chương : |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Bùi Thuận Ninh |
700 | 0 | # | |a Đặng Văn Thành |
700 | 0 | # | |a Lê Thị Thanh Hoàng |
700 | 0 | # | |a Phạm Thị Nga |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100038979, 100038984, 100039039, 100039116, 100039164 |