Giáo trình lý thuyết mạch /
Chương 1: Các khái niệm và định luật mạch điện.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Xây dựng ,
2011
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02264nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13554 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602134020.4 | ||
008 | 120222 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 / |b L600T-h |
100 | 1 | # | |a Đào Việt Hà |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lý thuyết mạch / |c Đào Việt Hà |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Xây dựng , |c 2011 |
300 | # | # | |a 339tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các khái niệm và định luật mạch điện. |
520 | # | # | |a Chương 2: Dòng điện hình sine và các mạch cơ bản. |
520 | # | # | |a Chương 3: Ứng dụng số phức giải mạch điện tuyến tính ở chế độ xác lập điều hòa. |
520 | # | # | |a Chương 4: Quan hệ tuyến tính và các hàm truyền đạt. |
520 | # | # | |a Chương 5: Mạng một cửa tuyến tính. |
520 | # | # | |a Chương 6: Mạng hai cửa tuyến tính. |
520 | # | # | |a Chương 7: Mạch ba pha ở chế độ xác lập điều hòa. |
520 | # | # | |a Chương 8: Những vấn đề cơ bản của quá trình quá độ trong mạch điện. |
520 | # | # | |a Chương 9: Quá trình quá độ mạch tuyến tính đơn giản. |
520 | # | # | |a Lý thuyết mạch là môn học cơ sở kỹ thuật quan trọng trong quá trình đào tạo kỹ sư, cử nhân, kỹ thuật viên ngành Công nghệ kỹ thuật điện. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 3 phần 9 chương |
520 | # | # | |a PHẦN 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT MẠCH |
520 | # | # | |a PHẦN 2: MẠCH TUYẾN TÍNH Ở CHẾ ĐỘ XÁC LẬP ĐIỀU HÒA. |
520 | # | # | |a PHẦN 3: QUÁ TRÌNH QUÁ ĐỘ TRONG MẠCH ĐIỆN |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện tử |
650 | # | 4 | |a Lý thuyết |
650 | # | 4 | |a Mạch điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100038914, 100038920, 100038954, 100038964 |