Trang bị điện trong máy cắt kim loại - (sách photo) /
Giáo trình nhằm cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về đặc điểm, nguyên lí làm việc của các bộ phận, các hệ thống truyền động và điều khiển bằng điện trong máy cắt kim loại: trên cơ sở đó có được những hiểu biết cần thi...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
ĐHSPKT TPHCM ,
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02283nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13587 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221005085315.000 | ||
008 | 120228 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.93 / |b GI108T-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Ngọc Cẩn, |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Trang bị điện trong máy cắt kim loại - (sách photo) / |c Nguyễn Ngọc Cẩn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b ĐHSPKT TPHCM , |c 2001 |
300 | # | # | |a 159tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Giáo trình nhằm cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về đặc điểm, nguyên lí làm việc của các bộ phận, các hệ thống truyền động và điều khiển bằng điện trong máy cắt kim loại: trên cơ sở đó có được những hiểu biết cần thiết để vận hành, bảo quản và sửa chữa vác thiết bị điện ở trong máy. Ngoài ra môn học này cũng nhằm cung cấp cho sinh viên khả năng phân tích, lựa chọn và thiết kế một số mạch tự động khống chế máy. |
520 | # | # | |a Trang bị điện trong máy cắt kim loại bao gồm các thiết bị dùng để thực hiện truyền động điện và điều khiển tự động bằng điện. Tập hợp những thiết bị cơ điện để biến đổi điện năng thành cơ năng và khống chế cơ năng ấy là hệ thống truyền động điện.......... |
650 | # | 4 | |a Trang bị điện |
653 | # | # | |a Electrical Equipment |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100039411 |