|
|
|
|
LEADER |
01050nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT13605 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529094159.4 |
008 |
120312 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|a 9810235631
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 530 /
|b ST111F-a
|
100 |
1 |
# |
|a Stauffer Dietrich
|
245 |
0 |
0 |
|a Annual Reviews of Computational Physics VI /
|c Stauffer Dietrich
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Singapore :
|b World Scientific Pub Co Inc ,
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 347tr. ;
|c 21.5 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Computational Physics
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100039433, 100039438, 100039511, 100039575, 100039627
|