|
|
|
|
LEADER |
01095nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT13606 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529092815.0 |
008 |
120312 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|a 9810236603
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 530 /
|b PR400G-g
|
100 |
1 |
# |
|a G N Chuev
|
245 |
0 |
0 |
|a Progress in the Physics of Clustrers /
|c G N Chuev, V D Lakhno, A P Nefedov
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Singapore :
|b World Scientific ,
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 506tr. ;
|c 21.5 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Physics of clusters
|
700 |
0 |
# |
|a A P Nefedov
|
700 |
0 |
# |
|a V D Lakhno
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100039471, 100039515, 100039516, 100039580, 100039587, 100039695, 100039759, 100039772, 100039782, 100039787
|