|
|
|
|
LEADER |
01016nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT13614 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529092833.2 |
008 |
120314 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|a 9810249276
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 530 /
|b M400D-v
|
100 |
1 |
# |
|a V G. Gurzadyan
|
245 |
0 |
0 |
|a From intergrable models to gauge theories /
|c V G. Gurzadyan, A.G Sedrakian
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Singapore :
|b World Scientific ,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 317tr. ;
|c 23 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Intergrable models
|
700 |
0 |
# |
|a A.G Sedrakian
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100039432, 100039436, 100039440, 100039488, 100039540
|