|
|
|
|
LEADER |
01272nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1363 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220928131933.000 |
008 |
050808 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.3 /
|b L250D-k
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Văn Doanh
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ đọc biến đổi, thực hiện sơ đồ trong dải tần từ một chiều đến 20khz /
|c Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn, H Schreiber
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Hanoi. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 298tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật điện tử
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Electronics Engineering
|
700 |
0 |
# |
|a H Schreiber
|
700 |
0 |
# |
|a Võ Thạch Sơn
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 16. Điện tử công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100003027, 100003028, 100003029
|