Theory of Superconductivity /
Contents:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Singapore :
World Scientific ,
1989
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01092nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13675 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20120320000000 | ||
008 | 120320 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9971509970 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 537.6'23 / |b S500P-c |
100 | 1 | # | |a Crisan Mircea |
245 | 0 | 0 | |a Theory of Superconductivity / |c Crisan Mircea |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Singapore : |b World Scientific , |c 1989 |
300 | # | # | |a 298tr. ; |c 21.5 cm |
520 | # | # | |a Contents: |
520 | # | # | |a 1. Phenomenological theory of superconductivity |
520 | # | # | |a 2. Microscopic theory of superconductivity |
520 | # | # | |a 3. Theory of superconducting alloys |
520 | # | # | |a 4. Superconductors in a magnetic field |
520 | # | # | |a 5. Superconductivity and magnetic order |
520 | # | # | |a 6. Superconductivity in quasi-one-demensional systems |
520 | # | # | |a 7. Unconventional superconductivity |
650 | # | 4 | |a Superconductivity |
650 | # | 4 | |a Physical sciences |