|
|
|
|
LEADER |
00966nam a2200241 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT13682 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20120322000000 |
008 |
120322 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 389.63 /
|b H250T-b
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ khoa học công nghệ và môi trường
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiêu chuẩn Việt Nam: Nhám bề mặt - thông số cơ bản và trị số /
|c Bộ khoa học công nghệ và môi trường
|
246 |
0 |
1 |
|a TCVN 2511 - 1995
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Bộ Khoa học CN và MT ,
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 9tr. ;
|c 29 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Tiêu chuẩn Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a TCVN 2511 - 1995
|
650 |
# |
4 |
|a Tiêu chuẩn chất lượng
|
650 |
# |
4 |
|a Nhám bề mặt--thông số cơ bản--trị số
|