Những vấn đề cơ bản của luật pháp Mỹ /
Cuốn sách này được viết để trang bị những vấn đề cơ bản và thiết yếu của hệ thống pháp luật Mỹ cho ít nhất bốn đối tượng khác nhau: (1) các luật sư ở nước ngoài, những người có quan hệ với các luật sư Mỹ và cần phải hiểu đư...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Chính trị quốc gia ,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02150nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13719 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525095801.5 | ||
008 | 120425 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 349.73 / |b F512D-a |
100 | 1 | # | |a B.Morrison Alan |
245 | 0 | 0 | |a Những vấn đề cơ bản của luật pháp Mỹ / |c B.Morrison Alan |
246 | 0 | 1 | |a Fundamental of American Law |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Chính trị quốc gia , |c 2007 |
300 | # | # | |a 987tr. ; |c 23,5cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách này được viết để trang bị những vấn đề cơ bản và thiết yếu của hệ thống pháp luật Mỹ cho ít nhất bốn đối tượng khác nhau: (1) các luật sư ở nước ngoài, những người có quan hệ với các luật sư Mỹ và cần phải hiểu được nhựng yếu tố cơ bản của hệ thống luật pháp Mỹ; (2) các doanh nhân Mỹ, quan chức chính phủ và nhựng người khác mà công việc của họ thường xuyên liên quan đến các vấn đề pháp lý, có mong muốn tìm hiểu nhiều hơn về luật pháp cũng như các luật sư; (3) các sinh viên đại học và cao đẳng, những người đang cân nhắc về một công việc trong ngành luật hoặc đơn giản chỉ muốn tìm hiểu luật pháp Hoa Kỳ; và(4) độc giả nói chung. |
650 | # | 4 | |a Luật pháp Mỹ |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100039973, 100040086 |