Rolling Bearings /
....................
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Japan :
NSK ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01255nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13745 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605100320.4 | ||
008 | 120425 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.822 / |b R400L-n |
100 | 1 | # | |a NSK |
245 | 0 | 0 | |a Rolling Bearings / |c NSK |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Japan : |b NSK , |c 2005 |
300 | # | # | |a 379tr. ; |c 21 cm |
520 | # | # | |a .................... |
520 | # | # | |a 1. Types and features of rolling bearings |
520 | # | # | |a 10. Preload |
520 | # | # | |a 2. Bearing selection procedure |
520 | # | # | |a 3. Selection of bearing type |
520 | # | # | |a 4. Seletion of bearing arrangment |
520 | # | # | |a 5. Selection of bearing size |
520 | # | # | |a 6. Limiting speed |
520 | # | # | |a 7. Boundary dementions and identifying numbers for bearings |
520 | # | # | |a 8. Bearing tolerances |
520 | # | # | |a 9. Fits and internal clearances |
520 | # | # | |a Contents : |
650 | # | 4 | |a Cơ khí chế tạo |
650 | # | 4 | |a Rolling bearings |
650 | # | 4 | |a Vòng bi |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040089, 100040090, 100040091, 100040092 |