Introduction To Engineering Design and Problem Solving /

The book is conveniently divided into two major sections. The first, an introduction to engineering, begins with a description and breakdown of the enginering profession. Material concerning most disciplines in engineering is included in this section. Engineering design is also introduced in this se...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: R. Eide Arvid
Tác giả khác: D. Jenison Roland, H. Mashaw Lane, L. Northup Larry
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: New York : Mc Graw Hill , 2002
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 01780nam a2200349 a 4500
001 TVCDKTCT13787
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170530081833.6
008 120426
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
020 # # |a 0-07-240221-0 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 620.0042 /   |b R400L-i 
100 1 # |a R. Eide Arvid 
245 0 0 |a Introduction To Engineering Design and Problem Solving /   |c R. Eide Arvid, ...[et al.] 
260 # # |a New York :   |b Mc Graw Hill ,   |c 2002 
300 # # |a 230tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a The book is conveniently divided into two major sections. The first, an introduction to engineering, begins with a description and breakdown of the enginering profession. Material concerning most disciplines in engineering is included in this section. Engineering design is also introduced in this section, providing an opportunity to investigate the "essence of engineering" in a holistic manner. The second major section, processing engineering data, includes the essentials required in preparing for any engineering curriculum. It covers, for example, problem-solving procedures(including solving open-ended problems), engineering estimations, dimensions, and units (including both customary and SI units). 
650 # 4 |a Engineering design 
650 # 4 |a Engineering mathematics 
700 0 # |a D. Jenison Roland 
700 0 # |a H. Mashaw Lane 
700 0 # |a L. Northup Larry 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100040068