Plasma và ứng dụng trong kỹ thuật vật liệu Polime /
Chương 1: Lịch sử phát triển của ngành khoa học Plasma
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Bách Khoa ,
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02339nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13853 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529092339.6 | ||
008 | 121122 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530.44 / |b PL100S-t |
100 | 1 | # | |a Tạ Phương Hòa |
245 | 0 | 0 | |a Plasma và ứng dụng trong kỹ thuật vật liệu Polime / |c Tạ Phương Hòa |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Bách Khoa , |c 2012 |
300 | # | # | |a 107tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Lịch sử phát triển của ngành khoa học Plasma |
520 | # | # | |a Chương 2: Plasma quanh ta |
520 | # | # | |a Chương 3: Khái niệm cơ bản về Plasma |
520 | # | # | |a Chương 4: Một số phương pháp tạo Plasma |
520 | # | # | |a Chương 5: Hóa học Plasma và các quá trình Plasma |
520 | # | # | |a Chương 6: Plasma lạnh, ứng dụng, kinh tế và triển vọng |
520 | # | # | |a Chương 7: Ứng dụng Plasma lạnh trong nghiên cứu vật liệu Polime |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm các chương : |
520 | # | # | |a Plasma của ngành vật lý là một hỗn hợp các hạt mang điện, trong đó giá trị tuyệt đối của điện tích dương bằng giá trị của tuyệt đối của điện tích âm và còn được gọi là " trạng thái thứ tư " của vật chất, tiếp theo ba trạng thái rắn, lỏng và khí. Các nghiên cứu khoa học và ứng dụng của Plasma phát triển liên tục, công nghệ đã có những đóng góp quan trọng trong nhiều lĩnh vực, như trong chế tạo thiết bị vi điện tử. |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật vật liệu |
650 | # | 4 | |a Plasma |
650 | # | 4 | |a Polime |
650 | # | 4 | |a Thiết bị vi điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040346, 100040347, 100040348, 100040349, 100040350, 100041059, 100041091, 100041306, 100041381, 100041546, 100041760, 100041765, 100041770, 100041775, 100043289, 100043391, 100043409, 100043417, 100043448 |