Điện tử số /
Chương 1: Kiến thức cơ sở của kỹ thuật số
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam ,
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02259nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13886 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170601144048.1 | ||
008 | 121123 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b Đ305T-l |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Quốc Cường |
245 | 0 | 0 | |a Điện tử số / |c Nguyễn Quốc Cường, ...[et al.] |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam , |c 2010 |
300 | # | # | |a 268tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Kiến thức cơ sở của kỹ thuật số |
520 | # | # | |a Chương 10: Biến đổi tương tự - số(ADC)- và biếm đổi số - tương tự(DAC) |
520 | # | # | |a Chương 11: Khái miện về máy vi tính và các hệ vi xử lý |
520 | # | # | |a Chương 12: Thiết kế mạch điện tử số bằng máy tính PLD |
520 | # | # | |a Chương 2: Các họ mạch Logic TTL va CMOS |
520 | # | # | |a Chương 3: Tổng hợp mạch Logic tổ hợp |
520 | # | # | |a Chương 4: Thiết bị Logic khả trình |
520 | # | # | |a Chương 5: Mạch Logic tổ hợp |
520 | # | # | |a Chương 6: Mạch Logic dãy |
520 | # | # | |a Chương 7: Bộ nhớ bán dẫn |
520 | # | # | |a Chương 8: Tổng hợp hệ Logic dãy đồng bộ từ các vi mạch MSI và LSI |
520 | # | # | |a Chương 9: Các mạch tạo xung |
520 | # | # | |a Điện tử số là cuốn sách được viết theo chương trình môn học Kỹ thuật điện tử số của bộ môn kỹ thuật Đo và Tin học công nghiệp. Nội dung cuốn sách gồm12 chương : |
650 | # | 4 | |a Điện tử số |
650 | # | 4 | |a Logic dãy |
650 | # | 4 | |a Mạch điện |
700 | 0 | # | |a Lê Hải Sâm |
700 | 0 | # | |a Lê Ngọc Hải |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Trinh Đường |
700 | 0 | # | |a Trần Văn Tuấn |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040430, 100040664, 100040665, 100040666, 100040667 |