Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện trung tâm thương mại /
bài 1: Bản vẽ toa nhà thương mại và các đặc tính kỹ thuật
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. Hồ Chí Minh :
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật ,
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02221nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13903 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602093103.8 | ||
008 | 121126 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.319 / |b H561D-t |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trọng Thắng |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện trung tâm thương mại / |c Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San |
260 | # | # | |a TP. Hồ Chí Minh : |b Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật , |c 2010 |
300 | # | # | |a 253tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a bài 1: Bản vẽ toa nhà thương mại và các đặc tính kỹ thuật |
520 | # | # | |a bài 2: Bản vẽ điện và kiến trúc quầy dược phẩm. |
520 | # | # | |a bài 3: Các mạch nhánh và mạch cung cấp |
520 | # | # | |a bài 4: Đọc các bản vẽ quầy bánh ngọt. |
520 | # | # | |a bài 5; Công tắc và ổ cắm. |
520 | # | # | |a bài 6: lắp đặt mạch nhánh. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm có 6 bài : |
520 | # | # | |a Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện trung tâm thương mại tập trung vào vấn đề thiết kế lựa chọn vật tư, lắp đặt hệ thống điện cho trung tâm thương mại, bảo đảm tính kinh tế, tiết kiệm chi phí và năng lượng, tính thẩm mỹ và an toàn trong sử dụng điện. là taid liệu bổ ích cho ác nhà thầu xây dựng, và các chủ cơ sở, các kỹ sư xây dựng, sinh viên các trương đại học vầ kiến trúc - xây dựng và điện.... |
650 | # | 4 | |a Mạch cấp điện chuyển mạch |
650 | # | 4 | |a Mạng điện--Thiết kế |
650 | # | 4 | |a Thương mại |
650 | # | 4 | |a Vật liệu kỹ thuật điện |
700 | 0 | # | |a Trần Thế San |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040262, 100040263, 100040264, 100040265 |