Hướng dẫn thiết kế-lắp đặt mạng điện dân dụng /
Chương 1: Điện học căn bản.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật ,
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02406nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13905 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529141137.4 | ||
008 | 121126 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.319 / |b H561D-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trọng Thắng |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn thiết kế-lắp đặt mạng điện dân dụng / |c Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật , |c 2012 |
300 | # | # | |a 223tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Điện học căn bản. |
520 | # | # | |a Chương 2: Các mối nối, dây cáp, và mối hàn. |
520 | # | # | |a Chương 3: Các linh kiện điện. |
520 | # | # | |a Chương 4: Phương pháp lắp mạng điện gia dụng. |
520 | # | # | |a Chương 5: Chiếu sáng trong nhà. |
520 | # | # | |a Chương 6: Mạng điện và hệ thống chiếu sáng ngoài trời. |
520 | # | # | |a Chương 7: Động cơ điện. |
520 | # | # | |a Chương 8: Bảo trì và xử lý sự cố điện. |
520 | # | # | |a Hệ thống điện gia dụng và khu dân cư cần được vận hành an toàn, tiết kiệm, kinh tế và cung cấp đủ điện năng cho nhu cầu sử dụng. Để đảm bảo hệ thống điện hoạt động ổn định theo yêu cầu , bạn cần biết các khái niệm cơ bản về điên. nội dung cuốn sách này được sắp xếp theo 8 chương. mỗi chương bao quát một chủ đề trọn vẹn. |
650 | # | 4 | |a Bảo trì và xử lý sự cố điện |
650 | # | 4 | |a Điện dân dụng |
650 | # | 4 | |a Điện học |
650 | # | 4 | |a Động cơ điện |
650 | # | 4 | |a Linh kiện điện |
650 | # | 4 | |a Thiết kế-lắp đặt mạng điện |
700 | 0 | # | |a Trần Thế San |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040240, 100040241, 100040242, 100040243, 100041008, 100041009, 100041019, 100041025, 100048741, 100048855, 100049642, 100049643, 100049644 |