Chẩn đoán hệ thống đánh lửa /
Các hệ thống đánh lửa mới nhất hiện nay
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Tổng hợp TP.HCM ,
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02456nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13951 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605080701.9 | ||
008 | 121127 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 / |b CH121Đ-v |
100 | 1 | # | |a Vy Hiệp |
245 | 0 | 0 | |a Chẩn đoán hệ thống đánh lửa / |c Vy Hiệp |
246 | 0 | 1 | |a Phần mở rộng |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Tổng hợp TP.HCM , |c 2011 |
300 | # | # | |a 80tr. ; |c 28cm |
520 | # | # | |a Các hệ thống đánh lửa mới nhất hiện nay |
520 | # | # | |a Các kĩ năng ,dụng cụ, thủ thuật,kinh nghiệm thực tế |
520 | # | # | |a Chương 1: Kiến thức căn bản về hệ thống đánh lửa |
520 | # | # | |a Chương 2: Kiểm nghiệm và sửa chửa hệ thống đánh lửa |
520 | # | # | |a Chương 3: Tìm pan hệ thống đánh lửa cơ khí ( vít lửa) |
520 | # | # | |a Chương 4: Tìm pan hệ thống đánh lửa điện tử(electronic) |
520 | # | # | |a Chương 5: Tìm pan hệ thống đánh lửa điện toán ( computer) |
520 | # | # | |a Cuốn hệ thống đánh lửa điện toán giúp các bạn nắm chắc được sự hình thành và phát triển của hệ thống xăng và đánh lửa được điện toán hóa như thế nào.Từ đó các bạnc có thể đưa ra nhứng quyết định đúng đắn và sửa chữa hệ thống do điện toán điều khiển |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 3 phần |
520 | # | # | |a Phần căn bản dành cho những người mới tìm hiểu gồm |
520 | # | # | |a Phần mở rộng dành cho những người đã có kinh nghiệm gồm |
520 | # | # | |a Phần nâng cao dành cho những người đã có kinh nghiệm ít nhiều từ thực tế : |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Điện toán |
650 | # | 4 | |a Hệ thống đánh lửa--Xe ôtô |
650 | # | 4 | |a Thiết kế cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040182, 100040183, 100040184, 100040185 |