Bài tập kỹ thuật đo /
Chương 1: Nội dung tính toán độ chính xác cho các thông số hình học của chi tiết máy và bộ phận máy.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục Việt Nam ,
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02478nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13952 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605081610.1 | ||
008 | 121127 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 / |b B110T-n |
100 | 1 | # | |a Ninh Đức Tốn |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập kỹ thuật đo / |c Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục Việt Nam , |c 2012 |
300 | # | # | |a 151tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Nội dung tính toán độ chính xác cho các thông số hình học của chi tiết máy và bộ phận máy. |
520 | # | # | |a Chương 2: Tính toán và chọn lắp ghép bề mặt trơn. |
520 | # | # | |a Chương 3: Tính toán và chọn kiểu lắp cho mối ghép ren. |
520 | # | # | |a Chương 4: Xác định độ chính xác cho truyền động bánh răng. |
520 | # | # | |a Chương 5: Tính toán độ chính xác của chuỗi kích thước thẳng. |
520 | # | # | |a Chương 6: Kiểm tra chất lượng hình học của chi tiết máy. |
520 | # | # | |a Chương 7: Số liệu bài tập lớn kỹ thuật đo. |
520 | # | # | |a Nội dung sách bao gồm 7 chương : |
520 | # | # | |a Trong cuốn sách này trình bày nội dung bài tập lớn môn học Kỹ thuật đo, các số liệu cho trước theo phương án của bài tập lớn và hương dẫn phương pháp tính toán độ chính xác cho các thông số hình học của chi tiết máy và bộ phận máy khi thiết kế. Sách được dùng cho sinh viên nghành cơ khí. |
650 | # | 4 | |a Hình học |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật --Đo |
650 | # | 4 | |a Lắp ghép bằng ren--Phép chiếu trục đo--Vẽ nối tiếp |
650 | # | 4 | |a Tính toán |
650 | # | 4 | |a Truyền động |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Cẩm Tú |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Trọng Hùng |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040173, 100040174, 100040175, 100040176, 100040177, 100040905, 100040906, 100040907, 100040908, 100042418, 100042427, 100042446, 100042465, 100042690 |