Chi tiết cơ cấu chính xác /
Chương 1: Các yếu tố đàn hồi của dụng cụ và thiết bị chính xác
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách khoa - Hà Nội ,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02441nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13955 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605081000.9 | ||
008 | 121127 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 / |b CH300-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trọng Hùng |
245 | 0 | 0 | |a Chi tiết cơ cấu chính xác / |c Nguyễn Trọng Hùng |
260 | # | # | |a H. : |b Bách khoa - Hà Nội , |c 2006 |
300 | # | # | |a 239tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các yếu tố đàn hồi của dụng cụ và thiết bị chính xác |
520 | # | # | |a Chương 2: Gối tựa của hệ thống động trong dụng cụ và thiết bị chính xác. |
520 | # | # | |a Chương 3: Truyền động bánh răng trong dụng cụ và thiết bị chính xác. |
520 | # | # | |a Chương 4: Cơ cấu vít. |
520 | # | # | |a Chương 5: Cơ cấu đòn- bản lề |
520 | # | # | |a Chương 6: Cơ cấu chuyển động ngắt quãng. |
520 | # | # | |a Chương 7: Điều chỉnh tóc độ cơ cấu. |
520 | # | # | |a Chương 8: Bộ phận làm giảm dao động. |
520 | # | # | |a Chương 9: Thiết bị đọc số. |
520 | # | # | |a Nội dung cuố sách bao gồm 9 chương : |
520 | # | # | |a Tài liệu này được dùng làm giáo trình cho sinh viên chuyên nghành cơ khí chính xác và quang học của Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, chuyên nghành Quang- Quang Điện tử của Học viện Kỹ thuật Quân sự. |
650 | # | 4 | |a Chi tiết cơ cấu |
650 | # | 4 | |a Chi tiết máy |
650 | # | 4 | |a Cơ cấu chính của động cơ |
650 | # | 4 | |a Cơ cấu chuyển động của máy--Cấu tạo của máy tiện--Gia công trên máy tiện--Nguyên lí vận hành |
650 | # | 4 | |a Cơ cấu đòn-bản lề |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Hệ thống |
650 | # | 4 | |a Thiết bị chính xác |
650 | # | 4 | |a Thiết bị số |
650 | # | 4 | |a Truyền đồng bánh răng-Trục-Truyền động xích-Truyền động đai |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040302 |