Linh kiện bán dẫn và vi mạch. /
Chương 1: Các linh kiện thụ động và những đại lượng điện cơ sở
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02259nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13985 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529105348.6 | ||
008 | 121130 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 537.6 / |b L312K-h |
100 | 1 | # | |a Hồ Văn Sung |
245 | 0 | 0 | |a Linh kiện bán dẫn và vi mạch. / |c Hồ Văn Sung |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2011 |
300 | # | # | |a 227tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các linh kiện thụ động và những đại lượng điện cơ sở |
520 | # | # | |a Chương 10: Các loại vi mạch lưỡng cực |
520 | # | # | |a Chương 11: Các loại vi mạch Mos |
520 | # | # | |a Chương 12: Khuếch đại thuật toán |
520 | # | # | |a Chương 2: Một số tính chất của đại lượng bán dẫn |
520 | # | # | |a Chương 3: Điot chuyển tiếp P-n |
520 | # | # | |a Chương 4: Chuyển tiếp dị tinh thể và siêu mạng |
520 | # | # | |a Chương 5: Tranzito lưỡng cực |
520 | # | # | |a Chương 6: Các linh kiện nhiều chuyển tiếp P-n |
520 | # | # | |a Chương 7: Các loại tranzito thường |
520 | # | # | |a Chương 8: Các linh kiện quang -điện tử |
520 | # | # | |a Chương 9: Các khái niệm và sự phát triển |
520 | # | # | |a Cuốn sách Linh kiện bán dẫn và vi mạch là giáo trình được sử dụng giảng dạy cho các sinh viên ngành điện tử,Tin học và viễn thông |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách chia làm 2 phần gồm 8 chương |
520 | # | # | |a Phần I : |
520 | # | # | |a Phần II: Các loại vi mạch |
650 | # | 4 | |a Điốt |
650 | # | 4 | |a Linh kiện bán dẫn |
650 | # | 4 | |a Linh kiện điện tử |
650 | # | 4 | |a Tinh thể học |
650 | # | 4 | |a Vi mạch |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040671, 100040672, 100040673, 100040674, 100042543, 100042553, 100042817, 100042822 |