Giáo trình Trang bị điện (Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp) /
Chương 1: Trang bị điện các máy cắt gọt kim loại
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục Việt Nam ,
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02307nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13992 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221005090549.000 | ||
008 | 121130 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 84 / |b G108T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Chất |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Trang bị điện (Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp) / |c Nguyễn Văn Chất |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 6 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục Việt Nam , |c 2011 |
300 | # | # | |a 307tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Trang bị điện các máy cắt gọt kim loại |
520 | # | # | |a Chương 2: Trang bị điện các thiết bị gia nhiệt và luyện kim |
520 | # | # | |a Chương 3: Trang bị các máy nâng - vận chuyển |
520 | # | # | |a Chương 4: Trang bị điện máy nén khí, máy bơm và quạt gió. |
520 | # | # | |a Trang bị điện là môn học, đối tượng của nó gồm các yêu cầu công nghệ mà các công cụ, trang thiết bị, dây chuyền sản xuất đặt ra đòi hỏi cần cung ứng những thiết bị điện như thế nào để yêu cầu công nghệ của các thiết bị, máy móc, dây chuyền sản xuất đó được thỏa mãn. Do là một lĩnh vực khá rộng mà trong khuôn khổ của giáo trình chỉ trình bày những nội dung cơ bản nhất của một số lĩnh vực điển hình, giáo trình gồm những nội dung sau : |
650 | # | 4 | |a Trang bị điện |
653 | # | # | |a Electrical Equipment |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040649, 100040650, 100040651, 100040652 |