|
|
|
|
LEADER |
00858nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT14 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529140207.8 |
008 |
050728 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 623.82 /
|b PH104H-S
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm Văn Hội
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay thiết bị tàu thủy /
|c Phạm Văn Hội, Phan Vĩnh Trị, Hồ Ngọc Tùng
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giao thông vận tải ,
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 251tr. ;
|c 27 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Tàu thuỷ
|
650 |
# |
4 |
|a Thiết bị tàu thuỷ
|
700 |
0 |
# |
|a Hồ Ngọc Tùng
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Vĩnh Trị
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100000097, 100000421
|