Giáo trình kỹ thuật lạnh căn bản - Dùng cho các trường đào tạo hệ đại học kỹ thuật điện /
.....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục Việt Nam ,
2011
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02365nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14028 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221006140550.000 | ||
008 | 121130 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.57 / |b K600TH-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đức Lợi |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật lạnh căn bản - Dùng cho các trường đào tạo hệ đại học kỹ thuật điện / |c Nguyễn Đức Lợi |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục Việt Nam , |c 2011 |
300 | # | # | |a 439tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a ..... |
520 | # | # | |a ....................... |
520 | # | # | |a Chương 1: Giới thiệu chung |
520 | # | # | |a Chương 14: Kho lạnh |
520 | # | # | |a Chương 15: Tính toán cân bằng nhiệt |
520 | # | # | |a Chương 16: Các phương pháp làm lạnh và tích trữ lạnh |
520 | # | # | |a Chương 17: Sơ đồ hệ thống lạnh |
520 | # | # | |a Chương 2: Môi chất lạnh và chất tải lạnh |
520 | # | # | |a Chương 3: Máy nén lạnh |
520 | # | # | |a Chương 4: Chu trình máy lạnh nén hơi 1 cấp |
520 | # | # | |a Chương 5: Chu trình máy lạnh nén hơi hai và nhiều cấp |
520 | # | # | |a Chương 6: Thiết bị ngưng tụ |
520 | # | # | |a Chương 7: Thiết bị bay hơi |
520 | # | # | |a Chương 8: Thiết bị tiết lưu |
520 | # | # | |a Cuốn giáo trình nhằm trang bị cho sinh viên ngành nhiệt lạnh những kiến thức cơ bản nhất về nhiệt lạnh ,cũng có thể là tài liệu tham khảo cho tất cả mọi đối tượng có liên quan đến nhiệt lạnh và điều hòa không khí |
520 | # | # | |a Phần 2: Kỹ thuật lạnh ứng dụng |
520 | # | # | |a Phần thứ nhất: Kỹ thuật lạnh cơ sở |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật lạnh |
653 | # | # | |a Refrigeration Technical |
653 | # | 4 | |a Thermal Engineering Technology |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040776, 100040777, 100040778, 100040779, 100047646, 100047656, 100047753, 100049232, 100049237, 100049242 |