Vật liệu cơ khí hiện đại /

Chương 1: Cấu trúc và liên kết nguyên tử.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Thế San
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : KHKT , 2012
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 03026nam a2200421 a 4500
001 TVCDKTCT14092
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221024145448.000
008 130123
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 620.1 /   |b V118L-t 
100 1 # |a Trần Thế San 
245 1 0 |a Vật liệu cơ khí hiện đại /   |c Nguyễn Ngọc Phương, Trần Thế San 
260 # # |a H. :   |b KHKT ,   |c 2012 
300 # # |a 276tr. ;   |c 27 cm 
520 # # |a Chương 1: Cấu trúc và liên kết nguyên tử. 
520 # # |a Chương 2: Các khuyết tật trong vật liệu tinh thể. 
520 # # |a Chương 3:Cấu trúc pha và giản đồ trạng thái. 
520 # # |a Chương 4: các tình chất vật lý của vật liệu. 
520 # # |a Chương 5: Tính chất cơ học của vật liệu. 
520 # # |a Chương 6: Độ bền và cơ chế phá hủy. 
520 # # |a Chương 7:Vật liệu kim loại. 
520 # # |a Chương 8: Vật liệu gốm và thủy tinh. 
520 # # |a Chương 9: Chất dẻo và Composite 
520 # # |a Cuốn sách được soạn thảo cho đối tượng là học viên cao học, sinh viên đại học các ngành cơ khí và công nghệ, học viên các trường cao đẳng, trung cấp nghề và trung cấp chuyên nghiệp, các kỹ sư thiết kế và kỹ sư công nghệ, công nhân tại các công ty cơ khí, các nhà quản lý công nghiệp, các doanh nghiệp.. 
520 # # |a Nội dung cuốn sách được sắp xếp một cách hệ thống gồm 9 chương, từ cơ bản đến nâng cao và chuyên sâu, bao quát các loại vật liệu kim loại, sứ gốm, và vật liệu polymer; các tính chất đặc trưng, đặc biệt là tính chất cơ học, các phương pháp cai thiện tính chất và các hướng dẫn phát triển chính của vật liệu. 
520 # # |a Nội dung cuốn sách gồm 9 chương 
650 # 4 |a Vật liệu cơ khí 
653 # # |a Mechanical Materials 
653 # 4 |a Mechanical Engineering Technology 
700 0 # |a Trần Thế San 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) 
721 # # |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) 
841 # # |b Kho Sách   |j 100041057, 100041080, 100041084, 100041095, 100042924, 100042934, 100042951, 100045507, 100045513, 100045519, 100045612, 100045624, 100045638, 100045639, 100045641, 100045645, 100045654, 100047087, 100047097, 100047107, 100048900, 100048901, 100049706, 100049707, 100049708