Xác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm /
Chương I: Xác xuất và biến ngẫu nhiên
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách khoa - Hà Nội ,
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02773nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14127 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525153138.2 | ||
008 | 130410 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 519 / |b X101S-b |
100 | 1 | # | |a Bùi Minh Trí |
245 | 0 | 0 | |a Xác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / |c Bùi Minh Trí |
260 | # | # | |a H. : |b Bách khoa - Hà Nội , |c 2011 |
300 | # | # | |a 176tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương I: Xác xuất và biến ngẫu nhiên |
520 | # | # | |a Chương II: Các đặc trưng số của biến ngẫu nhiên |
520 | # | # | |a Chương III: Biến ngẫu nhiên nhiều chiều |
520 | # | # | |a Chương IV: Thống kê |
520 | # | # | |a Chương IX: Quy hoạch thực nghiệm riêng phần |
520 | # | # | |a Chương V: Những khái niệm cơ bản về quy hoạch thực nghiệm |
520 | # | # | |a Chương VI: Phương pháp bình phương cực tiểu |
520 | # | # | |a Chương VII: Quy hoạch trực giao cấp 1 |
520 | # | # | |a Chương VIII: Quy hoạch trực giao cấp 2 |
520 | # | # | |a Chương X: Quy hoạch thực nghiệm để tìm cực trị |
520 | # | # | |a Chương XI: Một số bài toán thực tế |
520 | # | # | |a Cuốn giáo trình này giúp bạn đọc có một tài liệu liên thông, tiện dụng trong công tác giảng dạy, học tập và nghiên cứu. Các vấn đề chủ yếu được trình bày một cách ngắn gọn, dễ hiểu, mang tính ứng dụng, ngưng trong một chừng mực nhất định cũng nêu ra các vấn đề lý thuyết làm cơ sở cho các phương pháp. |
520 | # | # | |a Giáo trình này được chia làm hai phần : |
520 | # | # | |a Nội dung phần I gồm 4 chương : |
520 | # | # | |a Nội dung phần II gồm 7 chương : |
520 | # | # | |a Phần I: Xác xuất thống kê |
520 | # | # | |a Phần II: Quy hoạch thực nghiệm |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Quy hoạch thực nghiệm |
650 | # | 4 | |a Xác suất thống kê |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100041155, 100041222, 100041271, 100041352, 100041426, 100041457, 100041483, 100041556, 100041646, 100041663, 100041666 |