Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại /
Cuốn sách gồm 3 phần và 9 chương :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục việt nam ,
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02314nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14147 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20150824142635.8 | ||
008 | 130412 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.9 / |b H519D -n |
100 | 1 | # | |a Trần Thế Lực |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại / |c Trần Thế Lực, Nguyễn Thị Phương Giang, Lê Thanh Sơn |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục việt nam , |c 2011 |
300 | # | # | |a 195tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 3 phần và 9 chương : |
520 | # | # | |a Cuốn sách giới thiệu trình tự nội dung tính toán thiết kế dao tiện định hình, dao chuốt, dao phay, các dụng cụ cắt răng... |
520 | # | # | |a Chương 1: Nhiệm vụ thiết kế dụng cụ cắt |
520 | # | # | |a Chương 2: Vật liệu làm dao |
520 | # | # | |a Chương 3: Thiết kế dao tiện định hình |
520 | # | # | |a Chương 4: Thiết kế dao phay |
520 | # | # | |a Chương 5: Thiết kế dao chuốt |
520 | # | # | |a Chương 6: Thiết kế dao phay đĩa môdun |
520 | # | # | |a Chương 7: Thiết ké dao xọc |
520 | # | # | |a Chương 8: Thiết kế dao phay lăn răng |
520 | # | # | |a Chương 9: Thiết kế dao phay lăn trục then hoa |
520 | # | # | |a Phần 1: Giới thiệu chung |
520 | # | # | |a Phần 2: Thiết kế một số dao điển hình |
520 | # | # | |a Phần 3: Thiết kế dụng cụ gia công bán răng thân khai và không thân khai bằng phương pháp bao hình có tâm tích |
650 | # | 4 | |a Dụng cụ cắt kim loại - Thiết kế |
650 | # | 4 | |a Dụng cụ cắt--Tiện--Phay--Khoan--Khoét--Dao chuốt--Mài |
700 | 0 | # | |a Lê Thanh Sơn |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Phương Giang |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100041100, 100041111, 100041123, 100041178, 100041210, 100041305, 100041364, 100041367, 100041377, 100041379, 100045025, 100045030, 100045032, 100045033, 100045037, 100045052, 100045057, 100045064, 100045069, 100045074 |