Vẽ kỹ thuật (Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề) /
Chương 1: Những tiêu chuẩn trình bày bản vẽ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Lao động - Xã hội ,
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02299nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14149 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220923090018.000 | ||
008 | 130412 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b V200K - t |
100 | 1 | # | |a Trần Kim Anh |
245 | 0 | 0 | |a Vẽ kỹ thuật (Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề) / |c Trần Kim Anh |
260 | # | # | |a H. : |b Lao động - Xã hội , |c 2010 |
300 | # | # | |a 167tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Những tiêu chuẩn trình bày bản vẽ |
520 | # | # | |a Chương 10: Vẽ bánh răng - lò xo - ổ lăn |
520 | # | # | |a Chương 11: Các mối ghép |
520 | # | # | |a Chương 12: Bản vẽ lắp |
520 | # | # | |a Chương 2: Hình chiếu vuông góc |
520 | # | # | |a Chương 3: Hình chiếu trục đo |
520 | # | # | |a Chương 4: Biểu diễn chi tiết |
520 | # | # | |a Chương 5: Hình cắt và mặt cắt |
520 | # | # | |a Chương 6: Biểu diễn quy ước ren và hàn |
520 | # | # | |a Chương 7: Lập bản vẽ chi tiết |
520 | # | # | |a Chương 8: Bản vẽ sơ đồ |
520 | # | # | |a Chương 9: Đọc bản vẽ kỹ thuật chi tiết phức tạp |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 12 chương : |
520 | # | # | |a Nhà xuất bản Lao động - Xã hội tổ chức xây dựng cuốn sách trên cơ sở biên soạn, tập hợp và chọn lọc các giáo trình tiên tiến đang được giảng dạy tại một số trường có bề dày truyền thống thuộc các ngành nghề khác nhau để xuất bản. |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100041246, 100041297, 100041465, 100041584 |