Khoa học và công nghệ vật liệu /
Chương 1: Những vấn đề chung về vật liệu
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách khoa - Hà Nội ,
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02254nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14150 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530090325.8 | ||
008 | 130412 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b KH401H - l |
100 | 1 | # | |a La Văn Bình |
245 | 0 | 0 | |a Khoa học và công nghệ vật liệu / |c La Văn Bình, Trần Thị Hiền, La Thái Hà |
260 | # | # | |a H. : |b Bách khoa - Hà Nội , |c 2008 |
300 | # | # | |a 283tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Những vấn đề chung về vật liệu |
520 | # | # | |a Chương 10: Polyme vô cơ |
520 | # | # | |a Chương 2: Cấu trúc trong vật liệu |
520 | # | # | |a Chương 3: Các dạng liên kết trong vật liệu |
520 | # | # | |a Chương 4: Tính chất của vật liệu |
520 | # | # | |a Chương 5: Phương pháp công nghệ |
520 | # | # | |a Chương 6: Vật liệu hạt mịn và siêu mịn |
520 | # | # | |a Chương 7: Vật liệu màng |
520 | # | # | |a Chương 8: Vật liệu gốm |
520 | # | # | |a Chương 9: Vật liệu Compozit |
520 | # | # | |a Cuốn khoa học và công nghệ vật liệu lần này bổ sung thêm vật liệu gốm không chứa ôxy, vật liệu màng lọc trên cơ sở vật liệu hữu cơ và vô cơ với các phương pháp chế tạo phong phú hơn. |
520 | # | # | |a Cuốn sách này gồm 2 phần và 10 chương |
520 | # | # | |a Phần 1: Cơ sở khoa học và vật liệu |
520 | # | # | |a Phần 2: Công nghệ vật liệu |
650 | # | 4 | |a khoa học và công nghệ vật liệu |
650 | # | 4 | |a Polyme vô cơ |
650 | # | 4 | |a Vật liệu Compozit |
650 | # | 4 | |a Vật liệu gốm |
650 | # | 4 | |a vật liệu hạt mịn và siêu mịn |
650 | # | 4 | |a Vật liệu màng |
700 | 0 | # | |a La Thái Hà |
700 | 0 | # | |a Trần Thị Hiền |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100041125, 100041197, 100041450, 100041554, 100041669 |