|
|
|
|
LEADER |
01301nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1416 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221028090427.000 |
008 |
050808 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb1 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.8 /
|b PH300H-g
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thanh Mai
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình công nghệ chế tạo máy /
|c Nguyễn Thanh Mai, Phí Trọng Hảo
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 274tr. ;
|c 20.5cm
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ chế tạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Manufacturing Technology
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Phí Trọng Hảo
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
721 |
# |
# |
|a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100008548, 100008549, 100008550, 100008551, 100011135, 100011136, 100012154, 100012428, 100012505, 100012511
|