Giáo trình lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa ( Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề) /
Chương 1: Kế hoạch sửa chữa máy - Sửa chữa bộ truyền
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Lao động - Xã hội ,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02360nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14162 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170601153815.3 | ||
008 | 130415 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 671.3 / |b GI108 TR - b |
100 | 1 | # | |a Bùi Xuân Doanh |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa ( Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề) / |c Bùi Xuân Doanh |
260 | # | # | |a H. : |b Lao động - Xã hội , |c 2006 |
300 | # | # | |a 187tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Kế hoạch sửa chữa máy - Sửa chữa bộ truyền |
520 | # | # | |a Chương 2: Sửa chữa thân máy - trục - gối đỡ |
520 | # | # | |a Chương 3: Sửa chữa hệ thống thủy lực |
520 | # | # | |a Chương 4: Sửa chữa máy tiện vạn năng |
520 | # | # | |a Chương 5: Sửa chữa máy khoan - phay - bào |
520 | # | # | |a Chương 6: Sửa chữa máy mài |
520 | # | # | |a Chương trình gồm 6 chương : |
520 | # | # | |a Giáo trình "lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa" được biên soạn dựa theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo và được tác giả cụ thể hóa bằng chương trình chi tiết. Nội dung của giáo trình nhằm trang bị kiến thức cơ bản về kỹ thuật chuyên môn nguội sửa chữa phục vụ cho việc giảng dạy và đào tạo công nhân kỹ thuật ở các trường nghề hoặc các trung tâm dạy nghề. |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Nguội sửa chữa |
650 | # | 4 | |a Sữa chữa cơ khí |
650 | # | 4 | |a Sửa chữa hệ thống thủy lực |
650 | # | 4 | |a Sửa chữa máy khoan- phay -bào |
650 | # | 4 | |a Sửa chữa máy mài-Sửa chữa máy khoan |
650 | # | 4 | |a Sửa chữa máy tiện vạn năng |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100041175, 100041242, 100041251, 100041380, 100041468, 100041474, 100041512, 100041518, 100041589, 100041624 |