Đồ gá (Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo) /

Chương 1: Phân loại đồ gá

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Văn Dịch
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2010
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02721nam a2200433 a 4500
001 TVCDKTCT14166
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221026083341.000
008 130416
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.8 /   |b Đ400G - t 
100 1 # |a Trần Văn Dịch 
245 0 0 |a Đồ gá (Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo) /   |c Trần Văn Dịch 
250 # # |a Tái bản lần thứ 4 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và Kỹ thuật ,   |c 2010 
300 # # |a 268tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Chương 1: Phân loại đồ gá 
520 # # |a Chương 10: Dụng cụ phụ 
520 # # |a Chương 11: Thiết kế đồ gá chuyên dùng 
520 # # |a Chương 12: Tiêu chuẩn hóa và vạn năng hóa đồ gá 
520 # # |a Chương 13: Đặc điểm của chế tạo và kiểm tra đồ gá 
520 # # |a Chương 14: Hiệu quả kinh tế của đồ gá 
520 # # |a Chương 15: Đồ gá trên máy CNC 
520 # # |a Chương 2: Gá đặt chi tiết trên đồ gá 
520 # # |a Chương 3: Cơ cấu định vị của đồ gá 
520 # # |a Chương 4: Kẹp chặt và các cơ cấu kẹp chặt 
520 # # |a Chương 5: Các cơ cấu khác của đồ gá 
520 # # |a Chương 6: Một số đồ gá gia công điển hình 
520 # # |a Chương 7: Tự động hóa đồ gá và đồ gá trên dây chuyền tự động 
520 # # |a Chương 8: Đồ gá lắp ráp 
520 # # |a Chương 9: Đồ gá kiểm tra 
520 # # |a Cuốn sách gồm 15 chương : 
520 # # |a Hiện nay, công việc thiết kế và chế tạo toàn bộ trang bị công nghệ( trong đó đồ gá là chủ yếu) cho một sản phẩm cơ khí có thể chiếm tới 80% khối lượng lao động của quá trình chuẩn bị sản xuất trong điều kiện sản xuất thông thường. Tuy nhiên, để có thể thiết kế và chế tạo được đồ gá thì kỹ sư cơ khí phải có kiến thức sâu về nguyên lý và kết cấu của đồ giá. 
650 # 4 |a Đồ gá 
653 # # |a Jigs and Fixtures 
653 # 4 |a Mechanical Engineering Technology 
841 # # |b Kho Sách   |j 100041262, 100041267, 100041328, 100041378, 100041395, 100041418, 100041526, 100041649, 100041675