Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt /

Chương 1: Chế tạo vật liệu bột và compozit hạt

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Văn Dũng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Bách khoa - Hà Nội , 2009
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02526nam a2200397 a 4500
001 TVCDKTCT14180
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170529094446.0
008 130416
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 531 /   |b B305D - t 
100 1 # |a Trần Văn Dũng 
245 0 0 |a Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt /   |c Trần Văn Dũng 
260 # # |a H. :   |b Bách khoa - Hà Nội ,   |c 2009 
300 # # |a 238tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Chương 1: Chế tạo vật liệu bột và compozit hạt 
520 # # |a Chương 2: Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt 
520 # # |a Chương 3: Thiêu kết 
520 # # |a Chương 4: Biens dạng tạo hình vật liệu xốp 
520 # # |a Chương 5: Công nghệ và thiết bị biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt 
520 # # |a Chương 6: Kinh nghiệm nghiên cứu ứng dụng biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt 
520 # # |a Cuốn sách gồm 6 chương : 
520 # # |a Trong lĩnh vực công nghệ vật liệu, bên cạnh các công nghệ truyền thống cần phát triển các công nghệ mới nhằm chế tạo được các chi tiết hoàn chỉnh, không phải gia công tiếp theo từ những vật liệu có những tính đặc biệt, có khả năng đảm bảo tính ổn định cho các thiết bị hiện đại làm việc trong điều kiện khắc nghiệt như: Vật liệu độ bền cao, vật liệu chịu mài mòn, vật liệu làm việc trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao...Trong số các công nghệ đó phải kể đến các phương pháp biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt. 
650 # 4 |a Biến dạng 
650 # 4 |a Compozit hạt 
650 # 4 |a Công nghệ vật liệu 
650 # 4 |a Vật liệu bột 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100041187