Sổ tay dung sai lắp ghép /
Chương 1: Dung sai lắp ghép bề mặt trơn
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục Việt Nam ,
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02379nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14185 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221020083545.000 | ||
008 | 130416 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b S400T - n |
100 | 1 | # | |a Ninh Đức Tốn |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay dung sai lắp ghép / |c Ninh Đức Tốn |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 4 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục Việt Nam , |c 2012 |
300 | # | # | |a 311tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Dung sai lắp ghép bề mặt trơn |
520 | # | # | |a Chương 2: Dung sai hình dạng, vị trí và nhám bề mặt |
520 | # | # | |a Chương 3: Dung sai lắp ghép ổ lăn |
520 | # | # | |a Chương 4: Dung sai lắp ghép then và then hoa |
520 | # | # | |a Chương 5: Dung sai kích thước góc và lắp ghép côn trơn |
520 | # | # | |a Chương 6: Dung sai lắp ghép ren |
520 | # | # | |a Chương 7: Dung sai truyền động bánh răng |
520 | # | # | |a Chuoqwng 8: Dung sai lắp ghép của các chi tiết bằng vật liệu dẻo |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 8 chương : |
520 | # | # | |a Nội dung chủ yếu của cuốn sổ tay là giới thiệu một cách hệ thống và đầy đủ các thông số kích thước cơ bản dung sai kích thước, hình dạng, nhám bề mặt; hệ thống các lắp ghép của các mối ghép thông dụng như: Trụ trơn, ổ lăn, then hoa, ren bánh răng...theo tiêu chuẩn Nhà nước Việt Nam - TCVN. ( Các tiêu chuẩn này đã được soát xét dựa trên cơ sở tiêu chuẩn ISO). |
650 | # | 4 | |a Dung sai kỹ thuật đo |
653 | # | # | |a Tolerance - Measurement Techniques |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100041193, 100041275, 100041425, 100041448, 100041452, 100041498, 100041571, 100041623 |