Bài tập Cung cấp nhiệt /
Chương 1: Hiệu quả năng lượng của cung cấp điện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách khoa - Hà Nội ,
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02208nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14192 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529143152.4 | ||
008 | 130417 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 536.7 / |b B103T - n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Công Hân |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập Cung cấp nhiệt / |c Nguyễn Công Hân, Trương Ngọc Tuấn |
260 | # | # | |a H. : |b Bách khoa - Hà Nội , |c 2008 |
300 | # | # | |a 225tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Hiệu quả năng lượng của cung cấp điện |
520 | # | # | |a Chương 10: Tính toán kinh tế - kỹ thuật hệ thống cấp nhiệt |
520 | # | # | |a Chương 2: Hệ thống cấp nhiệt |
520 | # | # | |a Chương 3: Tính toán kỹ thuật mạng nhiệt |
520 | # | # | |a Chương 4: Chế độ thủy lực của mạng nhiệt |
520 | # | # | |a Chương 5: Thiết bị cấp nhiệt của nhà máy ĐPNĐ |
520 | # | # | |a Chương 6: Thiết bị của các trạm nhiệt |
520 | # | # | |a Chương 7: Thiết bị của mạng nhiệt |
520 | # | # | |a Chương 8: Tính toán nhiệt |
520 | # | # | |a Chương 9: Vận hành mạng nhiệt |
520 | # | # | |a Cuốn sách "Bài tập Cung cấp nhiệt" dùng cho sinh viên các ngành: Máu và thiết bị Nhiệt - Lạnh, kỹ thuật năng lượng và kinh tế năng lượng trong việc tìm hiểu, nghiên cứu thêm về các môn: Nhà máy nhiệt điện, quá trình thiết bị nhiệt, cung cấp nhiệt, mạng nhiệt. Cuốn sách này cũng có ích cho các kỹ sư làm việc ở các nhà máy, đặc biệt là nhà máy nhiệt điện. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 10 chương : |
650 | # | 4 | |a Cung cấp nhiệt--Bài tập |
650 | # | 4 | |a Mạng nhiệt |
700 | 0 | # | |a Trương Ngọc Tuấn |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100041413, 100041688 |