Principles of Accounting /
Contents:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
New York :
MC Graw Hill ,
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 8 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01164nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14331 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20130621000000 | ||
008 | 130621 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 978-0073273952 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 657 / |b F512D-j |
100 | 1 | # | |a Libby Robert |
245 | 0 | 0 | |a Principles of Accounting / |c Libby Robert, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 8 |
260 | # | # | |a New York : |b MC Graw Hill , |c 2009 |
300 | # | # | |a 1070tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a Contents: |
520 | # | # | |a Lesson |
520 | # | # | |a 13: Partnership and corporate Accounting |
520 | # | # | |a 14: Corporate reporting: dividends, income, and retained earnings |
520 | # | # | |a 15:Bonds and long - term notes payable |
520 | # | # | |a 16: Investing long term in other corporations |
520 | # | # | |a 17: The Statment of cash folows |
520 | # | # | |a 18: Analyzing financial statments |
650 | # | 4 | |a Accouting |
650 | # | 4 | |a Accouting-- Textbooks |
700 | 0 | # | |a Libby Patricia |
700 | 0 | # | |a Phillips Fred |
700 | 0 | # | |a Whitecotton Stacey |