|
|
|
|
LEADER |
01476nam a2200349 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT144 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221017093822.000 |
008 |
050730 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.801 /
|b NG527N-g
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình lý luận, cấu tạo ô tômáy kéo /
|c Nguyễn Nam, Nguyễn Thế Thuỷ
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Ban kỹ thuật chuyên môn ,
|c 1975
|
300 |
# |
# |
|a 75tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cấu tạo ô tô
|
653 |
# |
# |
|a Automobile Structures
|
653 |
# |
4 |
|a Automobile Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thế Thuỷ
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
721 |
# |
# |
|a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100000157, 100000184, 100000185, 100000186, 100000187, 100000188
|