|
|
|
|
LEADER |
01081nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT145 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221017093644.000 |
008 |
050730 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.82 /
|b NG527H-c
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Trọng Hiệp
|
245 |
0 |
0 |
|a Chi tiết máy. T2 /
|c Nguyễn Trọng Hiệp
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 144tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Chi tiết máy
|
653 |
# |
# |
|a Principles and Elements of Machine
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100000732, 100000733, 100000734, 100000735, 100000736, 100000737, 100000738, 100000739, 100012606
|