Điều chỉnh tự động Truyền Động Điện /
Chương 1 trình bày những nguyên tắc cơ bản xây dựng hệ truyền động tự động.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật ,
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02388nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14530 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602150559.2 | ||
008 | 140325 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.462 / |b Đ309K-b |
100 | 1 | # | |a Bùi Quốc Khánh |
245 | 0 | 0 | |a Điều chỉnh tự động Truyền Động Điện / |c Bùi Quốc Khánh, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 6 |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật , |c 2012 |
300 | # | # | |a 418tr. |
520 | # | # | |a Chương 1 trình bày những nguyên tắc cơ bản xây dựng hệ truyền động tự động. |
520 | # | # | |a Chương 2 và 3 trình bày các mạch đo lường điều khiển và các mạch đo lường điều khiển và các bộ biến đổi điện tử công suất dùng cho hệ thống truyền động tự động. |
520 | # | # | |a Chương 4,5,6 trình bày cấu trúc cơ bản của hệ thống truyền động d0o65ng cơ một chiều, xoay chiều không đồng bộ và xoay chiều đồng bộ. |
520 | # | # | |a Chương 7 nêu nguyên tắc cơ bản xây dựng hệ truyền động nhiều động cơ. |
520 | # | # | |a Chương 8 nghiên cứu hệ truyền động vị trí. |
520 | # | # | |a Chương 9 trình bày cấu trúc các hệ truyền động thích nghi |
520 | # | # | |a Giáo trình gồm 9 chương. |
520 | # | # | |a Sự bùng nổ tiến bộ kỹ thuật trong lĩnh vực điện - điện tử- tin học những năm gần đây đã dẫn đến những thay đổi sâu sắc cả về mặt lý thuyết lẫn thực tế lĩnh vực truyền động điện tự động. |
650 | # | 4 | |a Truyền động điện |
700 | 0 | # | |a Dương Văn Nghi |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Liễn |
700 | 0 | # | |a Phạm Quốc Hải |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100042686, 100042691, 100042866, 100042880, 100042889, 100049490, 100049491, 100049492 |