Sổ tay gia công CNC. Gia công chữ - Hoa văn Lo go- Trang trí Quảng cáo /

Chương 1. Các loại máy CNC.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Ngọc Phương
Tác giả khác: Trần Thế San
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và kỹ thuật , 2012
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02533nam a2200529 a 4500
001 TVCDKTCT14543
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170605084049.2
008 140331
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.8 /   |b S450T-t 
100 1 # |a Nguyễn Ngọc Phương 
245 0 0 |a Sổ tay gia công CNC. Gia công chữ - Hoa văn Lo go- Trang trí Quảng cáo /   |c Nguyễn Ngọc Phương, Trần Thế San 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và kỹ thuật ,   |c 2012 
300 # # |a 182tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Chương 1. Các loại máy CNC. 
520 # # |a Chương 10. Chọn mua hệ thống CNC 
520 # # |a Chương 11. Lắp ráp bàn máy cắt CNC Plasma. 
520 # # |a Chương 2. Hệ thống dẫn hướng. 
520 # # |a Chương 3. Hệ thống truyền động. 
520 # # |a Chương 4. Động cơ điện. 
520 # # |a Chương 5. Phần cứng bộ điều khiển. 
520 # # |a Chương 6. Phần mềm điền khiển. 
520 # # |a Chương 7. Hệ tọa độ Des Cartes. 
520 # # |a Chương 8. Cad và đồ họa. 
520 # # |a Chương 9. Phần mềm CAM 
520 # # |a Nội dung cuốn sách gồm 5 phần và 11 chương 
520 # # |a Phần 1 Kết cấu của máy máy CNC 
520 # # |a Phần 2. Bộ điều khiển CNC 
520 # # |a Phần 3. Phần mềm ứng dụng 
520 # # |a Phần 4. Tự lắp ráp hay mua máy CNC 
520 # # |a Phần V. Phụ lục 
520 # # |a Phụ lục A Giới thiệu một số sản phẩm và quy trình gia công CNC 
520 # # |a Phụ lục B Các ví dụ về lập trình mã G. 
520 # # |a Phụ lục C. Lựa chọn trục vít . Bi dẫn. 
520 # # |a Phụ lục D. Chân đế lắp động cơ Nema 
650 # 4 |a Chế tạo máy 
650 # 4 |a Cơ khí 
650 # 4 |a Dụng cụ cắt kim loại--Máy cắt kim loại 
650 # 4 |a Gia công cơ 
700 0 # |a Trần Thế San 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
841 # # |b Kho Sách   |j 100042480, 100042510, 100042567, 100042762, 100047077, 100047102, 100047127, 100048861, 100048891, 100049715, 100049716, 100049717