Truyền động - Tự động và điều khiển khí nén. ( Sách Bài tập) /

1. Tóm tắt lý thuyết về truyền động- Tự động và điều khiển khí nén.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phạm Văn Khảo
Tác giả khác: Phạm Tất Thắng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Nhà xuất bản Bách khoa - Hà Nội , 2012
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02510nam a2200325 a 4500
001 TVCDKTCT14555
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221031144853.000
008 140331
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.5 /   |b PH104KH-t 
100 1 # |a Phạm Văn Khảo 
245 0 0 |a Truyền động - Tự động và điều khiển khí nén. ( Sách Bài tập) /   |c Phạm Văn Khảo, Phạm Tất Thắng 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Nhà xuất bản Bách khoa - Hà Nội ,   |c 2012 
300 # # |a 149tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a 1. Tóm tắt lý thuyết về truyền động- Tự động và điều khiển khí nén. 
520 # # |a 2. Các bài tập về các hệ truyền động- Tự động và điều khiển khí nén 
520 # # |a Cùng với cuốn giáo trình " Truyền động - Tự động khí nén ", cuốn sách " Sách bài tập" được biên soạn nhằm cung cấp cho sinh viên ngành máy và tự động thủy khí có thêm một tài liệu thực hành bồ ích trong việc tìm hiểu hiểu và nghiên cứu sâu về các hệ truyền động- tự động khí nén công nghiệp. Sách cũng là tài liệu tham khảo cho sinh viên các chuyên ngành khác nhau: Cơ khí hàng không, Cơ khí tàu thủy, Cơ khí động lực, Chế tạo máy, Cơ _ Điện tử, Tự động hóa, Điều khiển tự động... làm quen và học về các hệ thống truyền động thủy- khi nói chung nói chung và các hệ truyền động khí nén nói riêng. 
520 # # |a Nội dung cuốn sách gồm hai phần 
650 # 4 |a Khí nén 
650 # 4 |a Pneumatic and Hydraulic Technology 
653 # # |a Mechanical Engineering Technology 
700 0 # |a Phạm Tất Thắng 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) 
721 # # |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) 
841 # # |b Kho Sách   |j 100042417, 100042431, 100042580, 100042650, 100042776, 100047155, 100047537, 100047547, 100049187, 100049192, 100049199