Hoá học hữu cơ - Tập 2 /
Chương 10: Ancol - Phenol - ete
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2010
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 7 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02247nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14668 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529152056.3 | ||
008 | 140620 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 547 / |b H401H-h |
100 | 1 | # | |a Đỗ Đình Rãng |
245 | 0 | 0 | |a Hoá học hữu cơ - Tập 2 / |c Đỗ Đình Rãng, Nguyễn Thị Thanh Phong, Đặng Đình Bạch |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 7 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2010 |
300 | # | # | |a 347tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a Chương 10: Ancol - Phenol - ete |
520 | # | # | |a Chương 11: Hợp chất cacbonyl |
520 | # | # | |a Chương 12: Aixt cacboxylic và dẫn xuất |
520 | # | # | |a Chương 8: Dẫn xuất Halogen |
520 | # | # | |a Chương 9: Hợp chất cơ - nguyên số |
520 | # | # | |a Mỗi chương có thể chia thành nhiều bài. trong mỗi chương hoặc mỗi bài, các tác giả trình bày theo hệ thống. Đồng phân và danh pháp, các phương pháp điều chế, tính chất vật lí, tính chất hoá học . giới thiệu một số hợp chất tiêu biểu và ứng dụng. |
520 | # | # | |a Nội dung các chương bao gồm các kiến thức khoa học, hiện đại, hệ thống và luôn luôn liên hệ với thực tế đời sống, sản xuất. |
520 | # | # | |a Tiếp theo cuốn :Hoá học hữu cơ 1" cuốn " hoá học hữu cơ 2" gồm 5 chương : |
650 | # | 4 | |a Hoá học hữu cơ |
700 | 0 | # | |a Đặng Đình Bạch |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Thanh Phong |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100043186 |