Vẽ, lắp ráp tạo chuyển động và gia công khuôn với Creo :
. Sách trình bày cụ thể khai thác các công cụ và lệnh trong Creo để vẽ, lắp ráp chuyển động và gia công khuôn mà người học không cần có kiến thức quá sâu về tin học. Sách hướng dẫn cụ thể và thực tế nhất Creo 2.0. Trình bày ứng dụng C...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp HCM. :
Thời đại,
2014
|
Phiên bản: | Xuất bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02013nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14731 | ||
003 | CT | ||
005 | 20150128103525.1 | ||
008 | 141230syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |c 84000 Đ |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 671 |b V200L |
100 | 1 | # | |a Phạm Quang Huy |
245 | 0 | 0 | |a Vẽ, lắp ráp tạo chuyển động và gia công khuôn với Creo : |c Phạm Quang Huy, Trịnh Vũ Khuyên. |
246 | # | # | |a Dùng cho học sinh , sinh viên chuyên ngành Cơ khí, Cơ Điện tử, Tự động hóa. |
250 | # | # | |a Xuất bản lần thứ nhất |
260 | # | # | |a Tp HCM. : |b Thời đại, |c 2014 |
300 | |a 342tr. ; |c 24cm | ||
520 | # | # | |a . Sách trình bày cụ thể khai thác các công cụ và lệnh trong Creo để vẽ, lắp ráp chuyển động và gia công khuôn mà người học không cần có kiến thức quá sâu về tin học. Sách hướng dẫn cụ thể và thực tế nhất Creo 2.0. Trình bày ứng dụng CAD-CAM đa năng, tiện dụng và phổ biến nhất hiện nay. Những hướng dẫn sử dụng phân hệ Creo Parametric trong thiết kế 3D lắp ráp tạo chuyển động và gia công khuôn. Nội dung sách gồm 3 phần. Phần 1 và 2 hướng dẫn vẽ , lắp ráp và tạo chuyển động. Phần 1: Vẽ, lắp ráp, tạo chuyển động trục truyền. Phần 2: Vẽ, lắp ráp , tạo chuyển động. Phần 3 : Gia công khuôn |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Creo |
650 | # | 4 | |a Gia công cơ khí |
650 | # | 4 | |a Gia công khuôn |
653 | # | # | |a Cơ điện tử |
653 | # | # | |a Cơ khí |
653 | # | # | |a Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100043456, 100043467, 100043491, 100043492, 100043503 |