|
|
|
|
LEADER |
01473nam a2200361 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT150 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221018141400.000 |
008 |
050730 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.815 /
|b TR312CH-c
|
100 |
1 |
# |
|a Trịnh Chất
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy /
|c Trịnh Chất
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 219tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Thiết kế chi tiết máy
|
650 |
# |
4 |
|a Thiết kế máy
|
653 |
# |
# |
|a Machine Design
|
653 |
# |
# |
|a Principles and Elements of Machine
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
721 |
# |
# |
|a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100000768, 100000769, 100000770, 100000771
|