|
|
|
|
LEADER |
00986nam a2200265 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT15203 |
003 |
CT=005 20150116074505.1 |
005 |
20150917094743.6 |
008 |
150115syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c 5.000 Đồng
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.9
|b CH561T
|
110 |
|
|
|a Khoa chế tạo cơ khí
|
245 |
# |
# |
|a Chương trình: Kỹ thuật tiện- dùng cho học sinh đã tốt nghiệp trung học cơ khí chế tạo- thời gian đào tạo 6 tháng,
|c Khoa chế tạo cơ khí
|
250 |
# |
# |
|a lần thứ I
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM
|b Trường CĐ KT Cao Thắng,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 20 tr
|c 24 cm
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Chương trình học
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật tiện
|
653 |
# |
# |
|a Cơ khí
|
722 |
# |
# |
|a Ngành Cơ Khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100044217, 100044225, 100044274
|