|
|
|
|
LEADER |
01181nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT15205 |
003 |
CT=005 20150116074505.1 |
005 |
20221024145748.000 |
008 |
150115syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c 10.000 Đồng
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 620.1
|b GI-108T
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Văn Huyện
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình: Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại,
|c Ban mẫu đúc
|
250 |
# |
# |
|a lần thứ I
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM
|b CĐ KT Cao Thắng,
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 116 tr
|c 24 cm
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ kinh loại
|
650 |
# |
4 |
|a Vật liệu cơ khí
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Materials and Metal Processing Methods
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100043817, 100044181, 100044184, 100044227
|