|
|
|
|
LEADER |
01116nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT15369 |
003 |
CT=005 20150116074505.1 |
005 |
20150121100945.1 |
008 |
150115syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c 10.000 Đồng
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 378
|b CH561T
|
110 |
|
|
|a Trường CĐKT Cao Thắng
|
245 |
# |
# |
|a Chương trình giáo dục đại học( theo hình thức học chế tín chỉ)- Các ngành cao đẳng: cơ khí, ô tô, cơ điện tử, nhiệt lạnh, điều khiển và tự động hóa, điện- điện tử, điện tử truyền thông, công nghệ thông tin, kế toán
|
250 |
# |
# |
|a lần thứ I
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM
|b Trường CĐ KT Cao Thắng,
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 299 tr
|c 24 cm
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Chương trình giáo dục đại học
|
650 |
# |
4 |
|a Học chế tín chỉ
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục đại học
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100043928
|