|
|
|
|
LEADER |
00944nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT15388 |
003 |
CT=005 20150116074505.1 |
005 |
20221005100154.000 |
008 |
150115syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c 10.000 Đồng
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 629.254
|b GI-108T
|
110 |
|
|
|a Khoa ô tô
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình: Điện ô tô,
|c Khoa Ô tô
|
250 |
# |
# |
|a lần thứ I
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM
|b Đ KT Cao Thắng,
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 179 tr
|c 24 cm
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Hệ thống điện ô tô
|
653 |
# |
# |
|a Automobile Engineering Technology
|
653 |
# |
# |
|a Automotive Electrical and Electronic Systems
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100043874, 100043986
|