|
|
|
|
LEADER |
01189nam a2200337 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT15404 |
003 |
CT=005 20150116074505.1 |
005 |
20220923090805.000 |
008 |
150115syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c 5.000 Đồng
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 604.2
|b CH561T
|
100 |
|
|
|a Trần Thị Thúy Nga
|
245 |
# |
# |
|a Hướng dẫn bài tập lớn: Vẽ kỹ thuật,
|c Bộ môn vẽ kỹ thuật
|
250 |
# |
# |
|a lần thứ I
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM
|b CĐ KT Cao Thắng,
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 32 tr
|c 24 cm
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Hướng dẫn bài tập lớn
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Technical drawing
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100043776, 100043886
|